Bộ Push Pull tháo rời
Bộ kéo đẩy xe nâng kiểu tháo rời nhanh có cấu tạo tương tự như bộ Push Pull gắn liền, nhưng có khả năng tháo lắp nhanh hơn, do đó xe có thể dùng vào công việc khác.
Cấu tạo bộ kéo đẩy xe nâng kiểu tháo rời nhanh
- – Có nĩa bản lớn mỏng, người sử dụng có thể lắp đặt thêm càng của xe nâng ( Fork ) để giúp cho nĩa cứng hơn, nâng được hàng nặng hơn.
- – Có lưỡi kẹp dài và điều khiển bằng van thủy lực. Khi di chuyển mặt nạ hay còn gọi là giá của bộ kéo đẩy ( Carrige of Attachments ) hết nĩa nâng thì lưỡi kẹp tự động kẹp tấm Slip Sheets và khi co mặt nạ vào hết cỡ thì lưỡi kẹp tự động nhả tấm trượt ra.
- – Bộ Push Pull di chuyển kiểu zíc zắc bằng thủy lực
- – Phần gắn vào giá của xe nâng thiết kể kiểu ngàm, có thể tháo rời một cách đơn giản
Ưu nhược điểm của bộ kéo đẩy xe nâng kiểu tháo rời
- – Ưu điểm: Tháo lắp nhanh, cơ động và linh hoạt, có thể dùng xe nâng cho việc khác, tải trọng nâng lớn nếu gắn thêm càng nâng. Kéo đẩy hàng hóa nhanh và không bị kẹt tấm Slip Sheets.
- – Nhược điểm: Kết cấu phức tạp và không có chức năng giữ lại tấm Slip Sheets
- – Bộ càng đùn đẩy Push Pull tháo rời Cascade có khả năng tháo rời nhanh ( khoảng 1 phút ).
- – Góc nhìn phía trước rộng giúp cho lái xe nâng lấy hàng dễ dàng
- – Nĩa được chế tạo bằng thép cường độ cao, cứng và chống mài mòn
- – Xilanh thủy lực kéo đẩy được bảo vệ chống va đập
- – Thiết kế kiểu ngàm gắn với giá nâng cho việc tháo lắp nhanh
- – Thiết kế tổng thể kích thước vừa phải.
lbs @ 24″ | kg @ 600 mm | Kiểu | Platen Size (WxL) | Model | Class | Outside Platen Spacing | lbs | kg | ET | CGH | CGV |
3,500 | 1600 | QFM™ | 18″ x 48″ | 35E-QPB-Q001 | II | 40″ or 46″ | 765 | 345 | 6.5″ | 9.7″ | 12.1″ |
3,500 | 1600 | Push/Pull | 15″ x 48″ | 35E-QPB-Q002 | II | 34″ or 40″ | 740 | 335 | 6.5″ | 8.9″ | 12.6″ |
3,500 | 1600 | QFM™ | 18″ x 48″ | 35E-QLB-Q001 | II | 40″ or 46″ | 665 | 300 | 6.5″ | 10.4″ | 12.1″ |
3,500 | 1600 | Load Push | 15″ x 48″ | 35E-QLB-Q002 | II | 34″ or 40″ | 640 | 290 | 6.5″ | 9.6″ | 12.6″ |
3,500 | 1600 | QFM | 18″ x 48″ | 35E-QPA-Q001 ➀ | II | 40″ or 46″ | 935 | 425 | 9.3″ | 10.6″ | 11.4″ |
3,500 | 1600 Sheet-Sav™ ➀ | 15″ x 48″ | 35E-QPA-Q002 ➀ | II | 34″ or 40″ | 905 | 410 | 9.3″ | 10.0″ | 11.7″ | |
4,500 | 2070 | QFM™ | 18″ x 48″ | 45E-QPB-Q001 | II | 40″ or 46″ | 795 | 360 | 6.5″ | 10.4″ | 11.6″ |
4,500 | 2070 | Push/Pull | 15″ x 48″ | 45E-QPB-Q002 | II | 34″ or 40″ | 765 | 345 | 6.5″ | 9.7″ | 12.1″ |
4,500 | 2070 | QFM™ | 18″ x 48″ | 45E-QLB-Q001 | II | 40″ or 46″ | 695 | 315 | 6.5″ | 11.3″ | 11.5″ |
4,500 | 2070 | Load Push | 15″ x 48″ | 45E-QLB-Q002 | II | 34″ or 40″ | 665 | 300 | 6.5″ | 10.4″ | 12.0″ |
4,500 | 2070 | QFM | 18″ x 48″ | 45E-QPA-Q001 ➀ | II | 40″ or 46″ | 965 | 435 | 9.3″ | 11.4″ | 10.9″ |
4,500 | 2070 Sheet-Sav™ ➀ | 15″ x 48″ | 45E-QPA-Q002 ➀ | II | 34″ or 40″ | 935 | 425 | 9.3″ | 10.7″ | 11.4″ |
- – Với góc nhìn phía trước rộng, ít điểm mù, lái xe nâng có thể dễ dàng thao tác lấy hàng và đẩy hàng đi ra khỏi tấm Slip Sheets.
- – Càng có độ cứng cao, mặt nĩa rộng.
- – Xilanh đẩy chế tạo chính xác, ít phải bảo trì.
- – Hệ thống vú mỡ nhiều giúp việc bảo trì định kỳ nhanh chóng
- – Quảng đường đẩy hàng lớn, giúp việc đẩy hàng tốt hơn.